big-headed adj nghĩa tiếng Việt là
tự cao
big-headed phiên âm IPA là /ˈbɪɡˌhɛdɪd/
big-headed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của big-headed
Nghe phát âm giọng Mỹ của big-headed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tự cao
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của big-headed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan big-headed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
big-headed