bigger (adj)(comparative) nghĩa tiếng Việt là
lớn hơn
bigger phiên âm IPA là /ˈbɪɡər/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bigger
Nghe phát âm giọng Mỹ của bigger
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bigger
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bigger