biểu trưng nghĩa tiếng Anh là
figurativ
/ˈfɪɡərətɪv/
biểu trưng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của figurativ
Nghe phát âm giọng Mỹ của figurativ
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của biểu trưng
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan figurativ: biểu trưng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
figurativ