biểu tình nghĩa tiếng Đức là
protestieren
(v)(Present tense)
biểu tình còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan protestieren: biểu tình
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
protestieren