biểu mẫu nghĩa tiếng Anh là
forms
/fɔːmz/
(n)(v)
biểu mẫu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của forms
Nghe phát âm giọng Mỹ của forms
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của biểu mẫu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của forms
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan forms: biểu mẫu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
forms