biểu đồ nghĩa tiếng Anh là
charts
/ʧɑːrts/
(n, pl)
biểu đồ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan charts: biểu đồ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
charts