biểu đồ nghĩa tiếng Anh là
chart
/tʃɑːrt/
(n)
biểu đồ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan chart: biểu đồ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
chart