biết trước nghĩa tiếng Anh là
foreknowing
/ˌfɔrˈnəʊɪŋ/
(v)
biết trước còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của foreknowing
Nghe phát âm giọng Mỹ của foreknowing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của biết trước
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của foreknowing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan foreknowing: biết trước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
foreknowing