biết phải trái nghĩa tiếng Đức là einsichtig
biết phải trái còn có các bản dịch khác là
gescheit, verständig
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einsichtig: biết phải trái
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einsichtig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
biết phải trái