biến thành điều tồi tệ nghĩa tiếng Đức là
ausarten
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của ausarten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của biến thành điều tồi tệ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của ausarten
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausarten: biến thành điều tồi tệ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausarten