biến mất nghĩa tiếng Anh là
vanished
/ˈvænɪʃt/
(v) (past tense)
biến mất còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của vanished
Nghe phát âm giọng Mỹ của vanished
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của biến mất
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của vanished
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vanished: biến mất
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vanished