biên lai nghĩa tiếng Anh là
quittance
/ˈkwɪtəns/
(n)
biên lai còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của quittance
Nghe phát âm giọng Mỹ của quittance
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của biên lai
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của quittance
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan quittance: biên lai
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
quittance