biến hóa nghĩa tiếng Đức là variieren
biến hóa còn có các bản dịch khác là
sublimieren, Wandel, abwechslungsreich
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan variieren: biến hóa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
variieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
biến hóa