biện hộ nghĩa tiếng Anh là
defence
/dɪˈfɛns/
(n)
biện hộ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan defence: biện hộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
defence