biasing (v)(gerund/tech) nghĩa tiếng Việt là
làm lệch
biasing phiên âm IPA là /ˈbaɪəsɪŋ/
biasing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của biasing
Nghe phát âm giọng Mỹ của biasing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm lệch
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của biasing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan biasing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
biasing