bìa (rừng) nghĩa tiếng Anh là
boundary
/ˈbaʊndəri/
(n)
bìa (rừng) còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của boundary
Nghe phát âm giọng Mỹ của boundary
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bìa (rừng)
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của boundary
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan boundary: bìa (rừng)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
boundary