bịa ra nghĩa tiếng Anh là
invent
/ɪnˈvɛnt/
(v)(Present tense)
bịa ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan invent: bịa ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
invent