bịa đặt nghĩa tiếng Đức là ausdenken
bịa đặt còn có các bản dịch khác là
aushecken
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausdenken: bịa đặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausdenken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bịa đặt