bị xích nghĩa tiếng Anh là
chained
/tʃeɪnd/
(v)(past participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của chained
Nghe phát âm giọng Mỹ của chained
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bị xích
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của chained
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan chained: bị xích
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
chained