bị xé nghĩa tiếng Anh là
torn
/tɔːrn/
(v)(past participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của torn
Nghe phát âm giọng Mỹ của torn
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bị xé
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của torn
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan torn: bị xé
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
torn