bị vượt qua nghĩa tiếng Anh là
overtaken
/ˌəʊvərˈteɪkən/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của overtaken
Nghe phát âm giọng Mỹ của overtaken
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bị vượt qua
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của overtaken
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan overtaken: bị vượt qua
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
overtaken