bị vướng víu nghĩa tiếng Anh là
entangled
/ɪnˈtæŋɡld/
(adj)
bị vướng víu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của entangled
Nghe phát âm giọng Mỹ của entangled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bị vướng víu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của entangled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entangled: bị vướng víu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entangled