bị vỡ nghĩa tiếng Anh là
burst
/bɜrst/
(v)(Past tense)
bị vỡ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của burst
Nghe phát âm giọng Mỹ của burst
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bị vỡ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan burst: bị vỡ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
burst