Diễn Giải
bị vỡ nghĩa tiếng Đức là
zerbrochen
(v)(Past participle)
bị vỡ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của zerbrochen
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zerbrochen: bị vỡ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zerbrochen