Diễn Giải
bị ướt lạnh nghĩa tiếng Anh là
bedraggled
/bɪˈdræɡəld/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bedraggled
Nghe phát âm giọng Mỹ của bedraggled
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bedraggled: bị ướt lạnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bedraggled