bị trầy xước nghĩa tiếng Anh là
chipped
/tʃɪpt/
(adj)
bị trầy xước còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan chipped: bị trầy xước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
chipped