bị tra tấn nghĩa tiếng Đức là
gefoltert
(past tense)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của gefoltert
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bị tra tấn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của gefoltert
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gefoltert: bị tra tấn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gefoltert