bị tổn thương nghĩa tiếng Anh là
aggrieved
/əˈɡriːvd/
adj
bị tổn thương còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của aggrieved
Nghe phát âm giọng Mỹ của aggrieved
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bị tổn thương
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của aggrieved
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aggrieved: bị tổn thương
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aggrieved