bị thiệt hại nghĩa tiếng Anh là
aggrieved
/əˈɡriːvd/
(adj)
bị thiệt hại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của aggrieved
Nghe phát âm giọng Mỹ của aggrieved
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bị thiệt hại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của aggrieved
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aggrieved: bị thiệt hại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aggrieved