Diễn Giải
bị tê nghĩa tiếng Anh là
tingle
/ˈtɪŋɡəl/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tingle
Nghe phát âm giọng Mỹ của tingle
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tingle: bị tê
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tingle