bị tàn phá nghĩa tiếng Anh là
devastated
/ˈdɛvəsˌteɪtɪd/
(v)(Past participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan devastated: bị tàn phá
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
devastated