bị rò rỉ nghĩa tiếng Anh là
leaked
/liːkt/
(v)
bị rò rỉ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của leaked
Nghe phát âm giọng Mỹ của leaked
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bị rò rỉ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của leaked
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan leaked: bị rò rỉ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
leaked