bị rách nghĩa tiếng Anh là
fall apart
/fɔːl əˈpɑːt/
(phrasal v)
bị rách còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fall apart
Nghe phát âm giọng Mỹ của fall apart
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bị rách
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fall apart
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fall apart: bị rách
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fall apart