bị phơi bày nghĩa tiếng Đức là
enthüllt
(adj)(part)
bị phơi bày còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của enthüllt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bị phơi bày
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của enthüllt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enthüllt: bị phơi bày
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enthüllt