bị nhục nhã nghĩa tiếng Anh là
humiliated
/hjuːˈmɪlɪeɪtɪd/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan humiliated: bị nhục nhã
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
humiliated