bí mật nghĩa tiếng Anh là
confidential
/ˌkɒnfɪˈdenʃəl/
(adj)
bí mật còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan confidential: bí mật
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
confidential