bí mật nghĩa tiếng Anh là confidential
/kɒnfɪˈdɛnʃ(ə)l/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan confidential: bí mật
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
confidential
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bí mật