Diễn Giải
bị lõm nghĩa tiếng Anh là
dented
/ˈdɛntɪd/
(adj)
bị lõm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dented
Nghe phát âm giọng Mỹ của dented
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dented: bị lõm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dented