bị lên án nghĩa tiếng Đức là verurteilt
bị lên án còn có các bản dịch khác là
geächtet
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verurteilt: bị lên án
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verurteilt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bị lên án