bị lầy lội nghĩa tiếng Đức là
versumpfen
(v)(Present tense)
bị lầy lội còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của versumpfen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bị lầy lội
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của versumpfen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan versumpfen: bị lầy lội
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
versumpfen