bị làm hỏng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của verstümmelt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bị làm hỏng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của verstümmelt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verstümmelt: bị làm hỏng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verstümmelt