bị làm giả nghĩa tiếng Anh là
forged
(phrase)
bị làm giả còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của forged
Nghe phát âm giọng Mỹ của forged
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bị làm giả
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của forged
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan forged: bị làm giả
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
forged