bị làm cho bất an nghĩa tiếng Anh là
unsettled
/ʌnˈsɛtld/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unsettled
Nghe phát âm giọng Mỹ của unsettled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bị làm cho bất an
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của unsettled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unsettled: bị làm cho bất an
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unsettled