bị lắc nghĩa tiếng Anh là
shaken
/ˈʃeɪkən/
(v)(Past participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của shaken
Nghe phát âm giọng Mỹ của shaken
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bị lắc
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shaken: bị lắc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shaken