Diễn Giải
bị la mắng nghĩa tiếng Anh là
henpecked
/ˈhɛnˌpɛkt/
(adj)
bị la mắng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của henpecked
Nghe phát âm giọng Mỹ của henpecked
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan henpecked: bị la mắng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
henpecked