bị kiềm chế nghĩa tiếng Anh là
restrained
/rɪˈstreɪnd/
(v)(Past participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan restrained: bị kiềm chế
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
restrained