bị hỏng nghĩa tiếng Đức là
gebrochen
(past participle)
bị hỏng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-07-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của gebrochen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bị hỏng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của gebrochen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gebrochen: bị hỏng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gebrochen