Diễn Giải
bị hack nghĩa tiếng Đức là
gehackt
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của gehackt
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gehackt: bị hack
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gehackt