Diễn Giải
bị đứt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của abgebrochen
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abgebrochen: bị đứt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abgebrochen