bị đe dọa tuyệt chủng nghĩa tiếng Anh là
endangered
/ɪnˈdeɪndʒərd/
(adj)
bị đe dọa tuyệt chủng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của endangered
Nghe phát âm giọng Mỹ của endangered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bị đe dọa tuyệt chủng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của endangered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan endangered: bị đe dọa tuyệt chủng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
endangered