bị đầu độc nghĩa tiếng Đức là
vergiftet
(v)(Past tense)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-09-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của vergiftet
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bị đầu độc
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của vergiftet
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vergiftet: bị đầu độc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vergiftet